中文 Trung Quốc
梴
梴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiều dài (của một cây hoặc chùm)
dài
梴 梴 phát âm tiếng Việt:
[chan1]
Giải thích tiếng Anh
length (of a tree or beam)
long
梵 梵
梵冊貝葉 梵册贝叶
梵剎 梵刹
梵啞鈴 梵哑铃
梵天 梵天
梵帝岡 梵帝冈