中文 Trung Quốc
槭糖漿
槭糖浆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phong xi-rô
槭糖漿 槭糖浆 phát âm tiếng Việt:
[qi4 tang2 jiang1]
Giải thích tiếng Anh
maple syrup
槮 椮
槱 槱
槲 槲
槲樹 槲树
槲櫟 槲栎
槲鶇 槲鸫