中文 Trung Quốc
槱
槱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghi lễ bonfire
槱 槱 phát âm tiếng Việt:
[you3]
Giải thích tiếng Anh
ritual bonfire
槲 槲
槲寄生 槲寄生
槲樹 槲树
槲鶇 槲鸫
槳 桨
槵 槵