中文 Trung Quốc
槮
椮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tươi tốt trưởng (cây)
Câu cá bằng cách sử dụng gói gỗ (cổ)
槮 椮 phát âm tiếng Việt:
[sen1]
Giải thích tiếng Anh
lush growth (trees)
fishing using bundled wood (archaic)
槱 槱
槲 槲
槲寄生 槲寄生
槲櫟 槲栎
槲鶇 槲鸫
槳 桨