中文 Trung Quốc
槲
槲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mông Cổ sồi (Quercus dentata)
Xem thêm 槲樹|槲树 [hu2 shu4]
槲 槲 phát âm tiếng Việt:
[hu2]
Giải thích tiếng Anh
Mongolian oak (Quercus dentata)
see also 槲樹|槲树[hu2 shu4]
槲寄生 槲寄生
槲樹 槲树
槲櫟 槲栎
槳 桨
槵 槵
槵子 槵子