中文 Trung Quốc
槤枷
梿枷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 連枷|连枷 [lian2 jia1]
槤枷 梿枷 phát âm tiếng Việt:
[lian2 jia1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 連枷|连枷[lian2 jia1]
槥 槥
槧 椠
槨 椁
槪 槪
槭 槭
槭木 槭木