中文 Trung Quốc
  • 槤 繁體中文 tranditional chinese
  • 梿 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 槤枷|梿枷 [lian2 jia1], flail
  • để thresh (sử dụng một flail)
槤 梿 phát âm tiếng Việt:
  • [lian2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 槤枷|梿枷[lian2 jia1], flail
  • to thresh (using a flail)