中文 Trung Quốc
槎
槎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một chiếc bè làm bằng tre hoặc gỗ
để giảm cây
để hew
槎 槎 phát âm tiếng Việt:
[cha2]
Giải thích tiếng Anh
a raft made of bamboo or wood
to fell trees
to hew
槐 槐
槐樹 槐树
槐蔭 槐荫
槑 梅
槓 杠
槓刀 杠刀