中文 Trung Quốc
槍聲
枪声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
crack
bắn súng âm thanh
bắn
槍聲 枪声 phát âm tiếng Việt:
[qiang1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
crack
shooting sound
gunshot
槍膛 枪膛
槍術 枪术
槍衣 枪衣
槎 槎
槐 槐
槐樹 槐树