中文 Trung Quốc
  • 槍術 繁體中文 tranditional chinese槍術
  • 枪术 简体中文 tranditional chinese枪术
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Khương (spear)
槍術 枪术 phát âm tiếng Việt:
  • [qiang1 shu4]

Giải thích tiếng Anh
  • qiang (spear)