中文 Trung Quốc
槍膛
枪膛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thùng của một khẩu súng
槍膛 枪膛 phát âm tiếng Việt:
[qiang1 tang2]
Giải thích tiếng Anh
barrel of a gun
槍術 枪术
槍衣 枪衣
槍閂 枪闩
槐 槐
槐樹 槐树
槐蔭 槐荫