中文 Trung Quốc
槍烏賊
枪乌贼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mực
槍烏賊 枪乌贼 phát âm tiếng Việt:
[qiang1 wu1 zei2]
Giải thích tiếng Anh
squid
槍版 枪版
槍眼 枪眼
槍砲 枪炮
槍管 枪管
槍聲 枪声
槍膛 枪膛