中文 Trung Quốc
槍子
枪子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
viên đạn
槍子 枪子 phát âm tiếng Việt:
[qiang1 zi3]
Giải thích tiếng Anh
bullet
槍崩 枪崩
槍彈 枪弹
槍戰 枪战
槍打出頭鳥 枪打出头鸟
槍托 枪托
槍把兒 枪把儿