中文 Trung Quốc
槍戰
枪战
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc đấu súng
firefight
槍戰 枪战 phát âm tiếng Việt:
[qiang1 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
gun battle
firefight
槍手 枪手
槍打出頭鳥 枪打出头鸟
槍托 枪托
槍擊 枪击
槍擊案 枪击案
槍支 枪支