中文 Trung Quốc
槍把兒
枪把儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mông của súng
槍把兒 枪把儿 phát âm tiếng Việt:
[qiang1 ba4 r5]
Giải thích tiếng Anh
butt of a gun
槍擊 枪击
槍擊案 枪击案
槍支 枪支
槍替 枪替
槍林箭雨 枪林箭雨
槍枝 枪枝