中文 Trung Quốc
榮民
荣民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người lính đã nghỉ hưu
cựu chiến binh
榮民 荣民 phát âm tiếng Việt:
[rong2 min2]
Giải thích tiếng Anh
retired soldier
veteran
榮河縣 荣河县
榮獲 荣获
榮登 荣登
榮縣 荣县
榮美 荣美
榮耀 荣耀