中文 Trung Quốc
榮登
荣登
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(sách, bảng xếp hạng âm nhạc vv) để đạt đến đỉnh
榮登 荣登 phát âm tiếng Việt:
[rong2 deng1]
Giải thích tiếng Anh
(of a list, music chart etc) to reach the top
榮祿大夫 荣禄大夫
榮縣 荣县
榮美 荣美
榮華 荣华
榮華富貴 荣华富贵
榮譽 荣誉