中文 Trung Quốc
榮美
荣美
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vinh quang
榮美 荣美 phát âm tiếng Việt:
[rong2 mei3]
Giải thích tiếng Anh
glorious
榮耀 荣耀
榮華 荣华
榮華富貴 荣华富贵
榮譽博士 荣誉博士
榮譽博士學位 荣誉博士学位
榮譽學位 荣誉学位