中文 Trung Quốc
榮獲
荣获
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được vinh danh với
榮獲 荣获 phát âm tiếng Việt:
[rong2 huo4]
Giải thích tiếng Anh
be honored with
榮登 荣登
榮祿大夫 荣禄大夫
榮縣 荣县
榮耀 荣耀
榮華 荣华
榮華富貴 荣华富贵