中文 Trung Quốc
榮歸主
荣归主
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gloria (phần khối lượng công giáo)
榮歸主 荣归主 phát âm tiếng Việt:
[rong2 gui1 zhu3]
Giải thích tiếng Anh
Gloria (section of Catholic mass)
榮歸故里 荣归故里
榮毅仁 荣毅仁
榮民 荣民
榮獲 荣获
榮登 荣登
榮祿大夫 荣禄大夫