中文 Trung Quốc
榮歸
荣归
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở về nhà với danh dự
榮歸 荣归 phát âm tiếng Việt:
[rong2 gui1]
Giải thích tiếng Anh
to return home with honor
榮歸主 荣归主
榮歸故里 荣归故里
榮毅仁 荣毅仁
榮河縣 荣河县
榮獲 荣获
榮登 荣登