中文 Trung Quốc
榮景
荣景
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giai đoạn thịnh vượng
榮景 荣景 phát âm tiếng Việt:
[rong2 jing3]
Giải thích tiếng Anh
period of prosperity
榮格 荣格
榮歸 荣归
榮歸主 荣归主
榮毅仁 荣毅仁
榮民 荣民
榮河縣 荣河县