中文 Trung Quốc
榛藪
榛薮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dày đặc gỗ
榛藪 榛薮 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 sou3]
Giải thích tiếng Anh
dense wood
榛雞 榛鸡
榜 搒
榜 搒
榜樣 榜样
榜眼 榜眼
榜笞 榜笞