中文 Trung Quốc
榛雞
榛鸡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
grouse Tram
榛雞 榛鸡 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
hazel grouse
榜 搒
榜 搒
榜 榜
榜眼 榜眼
榜笞 榜笞
榜葛剌 榜葛剌