中文 Trung Quốc
楷模
楷模
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mô hình
Ví dụ
楷模 楷模 phát âm tiếng Việt:
[kai3 mo2]
Giải thích tiếng Anh
model
example
楷體 楷体
楸 楸
楸樹 楸树
楹聯 楹联
楻 楻
楽 楽