中文 Trung Quốc
楷體
楷体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thường xuyên tập lệnh (phong cách thư pháp Trung Quốc)
楷體 楷体 phát âm tiếng Việt:
[kai3 ti3]
Giải thích tiếng Anh
regular script (Chinese calligraphic style)
楸 楸
楸樹 楸树
楹 楹
楻 楻
楽 楽
楽 楽