中文 Trung Quốc
楽
楽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 樂|乐 [le4]
楽 楽 phát âm tiếng Việt:
[le4]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 樂|乐[le4]
楽 楽
榀 榀
概 概
概型理論 概型理论
概形 概形
概念 概念