中文 Trung Quốc
楻
楻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 艎 [huang2]
楻 楻 phát âm tiếng Việt:
[huang2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 艎[huang2]
楽 楽
楽 楽
榀 榀
概型 概型
概型理論 概型理论
概形 概形