中文 Trung Quốc
楷書
楷书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thường xuyên tập lệnh (phong cách thư pháp Trung Quốc)
楷書 楷书 phát âm tiếng Việt:
[kai3 shu1]
Giải thích tiếng Anh
regular script (Chinese calligraphic style)
楷模 楷模
楷體 楷体
楸 楸
楹 楹
楹聯 楹联
楻 楻