中文 Trung Quốc
楷字
楷字
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thường xuyên tập lệnh (phong cách thư pháp Trung Quốc)
楷字 楷字 phát âm tiếng Việt:
[kai3 zi4]
Giải thích tiếng Anh
regular script (Chinese calligraphic style)
楷書 楷书
楷模 楷模
楷體 楷体
楸樹 楸树
楹 楹
楹聯 楹联