中文 Trung Quốc
極細小
极细小
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cực kỳ nhỏ
khảo
極細小 极细小 phát âm tiếng Việt:
[ji2 xi4 xiao3]
Giải thích tiếng Anh
extremely small
infinitesimal
極致 极致
極西 极西
極角 极角
極軸 极轴
極辣 极辣
極限 极限