中文 Trung Quốc
極角
极角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bắc cực góc
đối số (góc trong hệ tọa độ cực)
極角 极角 phát âm tiếng Việt:
[ji2 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
polar angle
argument (angle in polar coordinates)
極超 极超
極軸 极轴
極辣 极辣
極點 极点
楷 楷
楷 楷