中文 Trung Quốc
極致
极致
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao điểm
đỉnh cao
cuối cùng
極致 极致 phát âm tiếng Việt:
[ji2 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
peak
pinnacle
ultimate
極西 极西
極角 极角
極超 极超
極辣 极辣
極限 极限
極點 极点