中文 Trung Quốc
  • 業者 繁體中文 tranditional chinese業者
  • 业者 简体中文 tranditional chinese业者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Đại lý
  • thương nhân
  • người tham gia vào một số ngành công nghiệp hoặc thương mại
業者 业者 phát âm tiếng Việt:
  • [ye4 zhe3]

Giải thích tiếng Anh
  • dealer
  • trader
  • person engaged in some industry or trade