中文 Trung Quốc
業餘
业余
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời gian rảnh rỗi
nghiệp dư
ngoại khóa
業餘 业余 phát âm tiếng Việt:
[ye4 yu2]
Giải thích tiếng Anh
spare time
amateur
extra-curricular
業餘大學 业余大学
業餘愛好者 业余爱好者
業餘教育 业余教育
業龍 业龙
楮 楮
楮紙 楮纸