中文 Trung Quốc
業餘愛好者
业余爱好者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người nuôi cá
nghiệp dư
業餘愛好者 业余爱好者 phát âm tiếng Việt:
[ye4 yu2 ai4 hao3 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
hobbyist
amateur
業餘教育 业余教育
業餘者 业余者
業龍 业龙
楮紙 楮纸
楮遂良 楮遂良
楯 楯