中文 Trung Quốc- 業障
- 业障
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- karmic trở ngại (Phật giáo)
- hậu quả karmic đứng trong cách của giác ngộ
- (thuật ngữ lạm dụng, đặc biệt là đối với thế hệ trẻ) devil đẻ trứng
- (hình) tiền
業障 业障 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- karmic hindrance (buddhism)
- karmic consequences that stand in the way of enlightenment
- (term of abuse, especially toward the younger generation) devil spawn
- (fig.) money