中文 Trung Quốc
業經
业经
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đã
業經 业经 phát âm tiếng Việt:
[ye4 jing1]
Giải thích tiếng Anh
already
業績 业绩
業者 业者
業荒於嬉 业荒于嬉
業餘 业余
業餘大學 业余大学
業餘愛好者 业余爱好者