中文 Trung Quốc
楫
楫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cánh mở (cổ)
楫 楫 phát âm tiếng Việt:
[ji2]
Giải thích tiếng Anh
oar (archaic)
楬 楬
業 业
業 业
業務 业务
業務員 业务员
業務模式 业务模式