中文 Trung Quốc
楪
楪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhỏ món ăn
cửa sổ
楪 楪 phát âm tiếng Việt:
[die2]
Giải thích tiếng Anh
small dish
window
楫 楫
楬 楬
業 业
業主 业主
業務 业务
業務員 业务员