中文 Trung Quốc
楩
楩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(cây)
楩 楩 phát âm tiếng Việt:
[pian2]
Giải thích tiếng Anh
(tree)
楪 楪
楫 楫
楬 楬
業 业
業主 业主
業務 业务