中文 Trung Quốc
楝
楝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Melia japonica
楝 楝 phát âm tiếng Việt:
[lian4]
Giải thích tiếng Anh
Melia japonica
楞 楞
楞 楞
楞嚴 楞严
楞迦 楞迦
楞迦島 楞迦岛
楟 楟