中文 Trung Quốc
楞嚴
楞严
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một trong những người surmounts tất cả những trở ngại (Phật giáo)
楞嚴 楞严 phát âm tiếng Việt:
[leng4 yan2]
Giải thích tiếng Anh
one who surmounts all obstacles (Buddhism)
楞子眼 楞子眼
楞迦 楞迦
楞迦島 楞迦岛
楠 楠
楠木 楠木
楠格哈爾省 楠格哈尔省