中文 Trung Quốc
楞迦島
楞迦岛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lanka (thuật ngữ cũ cho Sri Lanka, Ceylon)
楞迦島 楞迦岛 phát âm tiếng Việt:
[Leng2 jia1 Dao3]
Giải thích tiếng Anh
Lanka (old term for Sri Lanka, Ceylon)
楟 楟
楠 楠
楠木 楠木
楠梓 楠梓
楠梓區 楠梓区
楠竹 楠竹