中文 Trung Quốc
楞迦
楞迦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lanka (thuật ngữ cũ cho Sri Lanka, Ceylon)
楞迦 楞迦 phát âm tiếng Việt:
[Leng2 jia1]
Giải thích tiếng Anh
Lanka (old term for Sri Lanka, Ceylon)
楞迦島 楞迦岛
楟 楟
楠 楠
楠格哈爾省 楠格哈尔省
楠梓 楠梓
楠梓區 楠梓区