中文 Trung Quốc
楛
楛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(cây)
bị hỏng máy
楛 楛 phát âm tiếng Việt:
[ku3]
Giải thích tiếng Anh
broken utensil
楝 楝
楞 楞
楞 楞
楞子眼 楞子眼
楞迦 楞迦
楞迦島 楞迦岛