中文 Trung Quốc
梨子
梨子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lê
CL:個|个 [ge4]
梨子 梨子 phát âm tiếng Việt:
[li2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
pear
CL:個|个[ge4]
梨屬 梨属
梨果 梨果
梨樹 梨树
梨樹區 梨树区
梨樹縣 梨树县
梨渦 梨涡