中文 Trung Quốc
梨屬
梨属
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pyrus, chi cây có lê
梨屬 梨属 phát âm tiếng Việt:
[li2 shu3]
Giải thích tiếng Anh
Pyrus, tree genus containing pears
梨果 梨果
梨樹 梨树
梨樹 梨树
梨樹縣 梨树县
梨渦 梨涡
梩 梩