中文 Trung Quốc
核物理
核物理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vật lý hạt nhân
核物理 核物理 phát âm tiếng Việt:
[he2 wu4 li3]
Giải thích tiếng Anh
nuclear physics
核球 核球
核當量 核当量
核發電 核发电
核相互作用 核相互作用
核磁共振 核磁共振
核算 核算