中文 Trung Quốc
核球
核球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lõi
miếng
Trung tâm phình
caryosphere (sinh học)
核球 核球 phát âm tiếng Việt:
[he2 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
core
pellet
central bulge
caryosphere (biology)
核當量 核当量
核發電 核发电
核發電廠 核发电厂
核磁共振 核磁共振
核算 核算
核糖 核糖